Bài viết tham dự Cuộc thi báo chí viết về Mô hình “Dân vận khéo” Tiêu biểu năm 2025
Vũ Thùy Dương
Chi bộ Trung tâm Công nghệ sinh học Đà Nẵng
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và sức ép đô thị hóa ngày càng gia tăng, nông nghiệp đô thị buộc phải chuyển mình theo hướng xanh, tuần hoàn và bền vững. Không chỉ là vấn đề kỹ thuật hay nguồn lực đầu tư, thành công của quá trình chuyển đổi phụ thuộc rất lớn vào nhận thức và sự tham gia chủ động của người dân – những chủ thể trực tiếp của sản xuất nông nghiệp. Từ thực tiễn ấy, vai trò của công tác dân vận, đặc biệt là dân vận khéo, càng trở nên quan trọng và mang ý nghĩa chiến lược.
Tại vùng rau La Hường (quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng), mô hình Ứng dụng chế phẩm vi sinh vật bản địa để xử lý phụ phẩm nông nghiệp thành phân bón hữu cơ sinh học đang được triển khai với sự đồng hành tích cực của Trung tâm Công nghệ Sinh học Đà Nẵng. Là đơn vị nghiên cứu và chuyển giao kỹ thuật, Trung tâm không chỉ cung cấp giải pháp khoa học phù hợp với điều kiện canh tác tại địa phương, mà còn trực tiếp tham gia công tác dân vận tại cơ sở. Thông qua sự phối hợp chặt chẽ với chính quyền địa phương, chi bộ, các tổ chức đoàn thể và Hội Nông dân phường Hòa Thọ Đông (cũ), Trung tâm đã đồng hành cùng người dân từ khâu vận động, hướng dẫn đến tổ chức triển khai, tạo sự đồng thuận cao trong cộng đồng và bước đầu mang lại hiệu quả thiết thực về môi trường, kinh tế và nhận thức.
Thành công bước đầu tại La Hường cho thấy: khi người dân được đặt ở vị trí trung tâm và có sự hỗ trợ đúng cách, khoa học – công nghệ sẽ trở thành động lực mạnh mẽ để thúc đẩy sản xuất nông nghiệp bền vững. Trong hành trình đó, dân vận khéo chính là nền tảng để kết nối giữa tri thức, niềm tin và hành động.
Với lịch sử canh tác lâu đời, vùng rau La Hường từ lâu đã trở thành địa chỉ quen thuộc trong chuỗi cung ứng rau xanh cho thành phố. Tuy nhiên, dưới áp lực gia tăng dân số, nhu cầu thị trường và biến đổi khí hậu, mô hình sản xuất tại đây cũng bộc lộ nhiều bất cập. Phần lớn hộ dân vẫn canh tác theo phương thức truyền thống, phụ thuộc vào phân bón hóa học, trong khi phụ phẩm nông nghiệp như rơm rạ, lá, gốc rau… thường bị đốt bỏ sau thu hoạch. Tình trạng này không chỉ gây lãng phí tài nguyên hữu cơ mà còn góp phần làm suy thoái đất, ô nhiễm không khí và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.

Hình 1. Buổi làm việc giữa đại diện Trung tâm Công nghệ sinh học Đà Nẵng với Hội Nông dân phường Hòa Thọ Đông, quận Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng (cũ) và các hộ dân tại vườn rau La Hường
Dù đã có nhiều mô hình tiến bộ được giới thiệu, tâm lý e ngại thay đổi, thiếu kỹ thuật và hạn chế niềm tin vào hiệu quả thực tiễn vẫn là rào cản lớn. Trong bối cảnh đó, không phải giải pháp nào cũng có thể triển khai thành công nếu thiếu một cơ chế tiếp cận phù hợp. Đây chính là lúc dân vận khéo phát huy vai trò quyết định.
Tại La Hường, dân vận khéo được thực hiện bằng cách “nói đúng – làm thật – cùng làm”, lấy kết quả thực tế để thuyết phục, lấy sự tin tưởng của người dân làm nền tảng. Việc thay đổi thói quen canh tác – vốn gắn bó hàng chục năm – không thể diễn ra trong thời gian ngắn, mà đòi hỏi sự kiên trì, thấu hiểu và đồng hành từ các lực lượng chức năng. Chính công tác dân vận, với sự tham gia chủ động của Trung tâm Công nghệ Sinh học Đà Nẵng trong vai trò kỹ thuật lẫn vận động cơ sở, đã góp phần làm chuyển biến nhận thức và tạo sự thay đổi thực sự trong cách nghĩ, cách làm của người nông dân.
Mô hình được triển khai với sự tham gia của 16 hộ dân, xử lý tại chỗ 21 tấn phụ phẩm nông nghiệp phát sinh trong sản xuất rau màu. Là đơn vị chủ lực về mặt chuyên môn, Trung tâm Công nghệ Sinh học Đà Nẵng đảm trách toàn bộ quy trình nghiên cứu, sản xuất chế phẩm vi sinh và trực tiếp hướng dẫn kỹ thuật đến từng hộ dân. Cùng với sự phối hợp của chính quyền phường và Hội Nông dân, mô hình không chỉ chuyển giao công nghệ mà còn tạo nên một không gian tương tác, học hỏi, lan tỏa tinh thần làm nông nghiệp xanh.


Hình 2. Cán bộ Trung tâm công nghệ sinh học Đà Nẵng tham gia, hướng dẫn kỹ thuật cho nông dân tại vườn rau
Thông qua các buổi tập huấn, trình diễn thực tế và hướng dẫn tại vườn, người dân đã dần nắm bắt kỹ thuật, thay đổi cách xử lý phụ phẩm và chủ động sản xuất phân hữu cơ phục vụ canh tác. Mô hình vận động theo phương pháp “làm trước – cùng làm – để dân làm” đã giúp tạo sự tin tưởng, hình thành thói quen mới trong cộng đồng. Vai trò của cán bộ dân vận, chi bộ cơ sở và hội viên nông dân nòng cốt được phát huy trong duy trì mô hình, lan tỏa cách làm ra các khu dân cư lân cận – bước đầu tạo dựng nền tảng cho nông nghiệp tuần hoàn ngay trong lòng đô thị.
Mô hình này đã mang lại hiệu quả tích cực cả về kinh tế, môi trường lẫn xã hội. Về kinh tế, người dân tận dụng phụ phẩm sau thu hoạch để ủ thành phân bón hữu cơ tại chỗ, góp phần giảm chi phí đầu vào, tăng tính chủ động trong sản xuất. Sau thời gian thực hiện, phân hữu cơ tạo ra có chất lượng ổn định, không mùi, dễ sử dụng và phù hợp với điều kiện đất đai địa phương.

Hình 3. Người dân tiếp nhận, duy trì và tự nhân rộng mô hình
Về môi trường, mô hình giúp hạn chế đốt rơm, gốc rau, giảm khí thải và mùi hôi trong khu dân cư. Đặc biệt, đất canh tác được cải tạo tốt hơn, giảm hiện tượng rửa trôi phân hóa học, bảo vệ nguồn nước. Về xã hội, mô hình tạo ra sự chuyển biến trong nhận thức, khơi dậy tinh thần hợp tác, học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm giữa các hộ dân. Sự hưởng ứng và cam kết tham gia duy trì mô hình của người dân là chỉ dấu rõ ràng cho sự thành công và tính thực tiễn của cách làm.
Thực tiễn triển khai mô hình xử lý phụ phẩm tại La Hường đã khẳng định: dân vận khéo không chỉ là một phương pháp vận động, mà còn là công cụ tổ chức thực tiễn hiệu quả. Trung tâm Công nghệ Sinh học Đà Nẵng không chỉ cung cấp giải pháp kỹ thuật, mà còn trực tiếp đảm nhiệm vai trò cầu nối giữa khoa học và người dân. Sự phối hợp đồng bộ giữa đơn vị chuyên môn, chính quyền địa phương và các tổ chức đoàn thể đã tạo ra một hệ thống hỗ trợ linh hoạt, sát thực và gần dân.
Từ những kết quả bước đầu, có thể khẳng định rằng: mô hình ứng dụng vi sinh vật bản địa xử lý phụ phẩm nông nghiệp là hướng đi phù hợp trong chiến lược phát triển nông nghiệp tuần hoàn, xanh và bền vững. Việc nhân rộng mô hình cần tiếp tục phát huy vai trò trung tâm của người dân, đồng thời duy trì sự phối hợp liên kết giữa cơ sở và các đơn vị chuyên môn, trong đó công tác dân vận – đặc biệt là dân vận khéo – tiếp tục giữ vai trò nền tảng, bảo đảm tính bền vững và lan tỏa trong toàn cộng đồng.